47 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 44 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |