54 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 0 | 2 | 7 | 0 |
52 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 25 | 0 | 5 | 12 | 2 |
51 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 0 | 5 | 4 | 1 |
50 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 2 | 5 | 8 | 0 |
49 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 26 | 3 | 7 | 6 | 0 |
48 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 0 | 11 | 11 | 0 |
47 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 2 | 12 | 10 | 0 |
46 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 32 | 10 | 25 | 6 | 0 |
45 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 28 | 7 | 24 | 5 | 1 |
44 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 7 | 30 | 6 | 0 |
43 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 22 | 9 | 13 | 3 | 0 |
42 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 27 | 8 | 28 | 11 | 0 |
41 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 28 | 10 | 29 | 5 | 0 |
40 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 27 | 12 | 27 | 10 | 0 |
39 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 27 | 6 | 32 | 7 | 1 |
38 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 27 | 12 | 17 | 10 | 0 |
37 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 29 | 7 | 27 | 3 | 0 |
36 | FK Olot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 17 | 8 | 10 | 4 | 0 |
36 | FC Murgab | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 16 | 0 | 2 | 3 | 0 |
35 | FC Murgab | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |