52 | AS Sesto San Giovanni | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | AS Sesto San Giovanni | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | AS Sesto San Giovanni | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |