47 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 3 | 10 | 18 | 0 |
46 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 4 | 14 | 1 |
45 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 1 | 9 | 7 | 0 |
44 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 0 | 6 | 9 | 0 |
43 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
42 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 1 | 2 | 15 | 0 |
41 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 2 | 6 | 6 | 1 |
40 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 1 | 2 | 12 | 0 |
39 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 36 | 0 | 2 | 8 | 0 |
38 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |