44 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 2 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 2 |
36 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 27 | 2 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Vöcklabruck #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
34 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 |