52 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 31 | 2 | 1 | 4 | 0 |
50 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 34 | 3 | 3 | 6 | 0 |
46 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 32 | 2 | 1 | 8 | 0 |
45 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 31 | 2 | 4 | 14 | 0 |
44 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 30 | 1 | 1 | 4 | 0 |
43 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 33 | 0 | 2 | 6 | 0 |
42 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 32 | 1 | 2 | 6 | 0 |
41 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 30 | 0 | 3 | 3 | 0 |
40 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 14 | 0 | 2 | 2 | 0 |
38 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 48 | 5 | 2 | 6 | 0 |
37 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 58 | 3 | 7 | 9 | 0 |
36 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 30 | 0 | 2 | 3 | 0 |
35 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FK Elektrenai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |