43 | FC Winterswijk #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 26 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Winterswijk #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 16 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Winterswijk #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 36 | 10 | 0 | 0 |
40 | FC Winterswijk #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 34 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Winterswijk #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 27 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Winterswijk #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 30 | 9 | 0 | 0 |
37 | FC Winterswijk #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Winterswijk #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 20 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 9 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 13 | 0 | 0 | 0 |