49 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Victoria #11 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |