49 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 38 | 26 | 2 | 1 | 0 |
47 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 38 | 21 | 2 | 0 | 0 |
46 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 25 | 4 | 1 | 0 |
45 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 32 | 24 | 1 | 1 | 1 |
44 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 14 | 0 | 1 | 1 |
43 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 29 | 1 | 0 | 0 |
42 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 26 | 1 | 0 | 0 |
41 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 14 | 16 | 1 | 0 | 0 |
39 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 43 | 31 | 1 | 1 | 0 |
38 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 48 | 26 | 2 | 0 | 0 |
37 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 59 | 38 | 1 | 3 | 0 |
36 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |