51 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 1 | 0 |
50 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 3 | 0 |
49 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 2 | 0 |
46 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 4 | 0 |
45 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 24 | 1 | 0 |
44 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 13 | 1 | 0 |
36 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 26 | 2 | 1 |
35 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 33 | 2 | 0 |
34 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 33 | 3 | 0 |
33 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 7 | 2 | 0 |