43 | Barra Mansa | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | Barra Mansa | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Barra Mansa | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 8 | 4 | 0 | 0 |
40 | Barra Mansa | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 38 | 6 | 0 | 0 |
39 | Barra Mansa | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 24 | 1 | 1 | 0 |
38 | Barra Mansa | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 37 | 1 | 0 | 0 |
37 | Barra Mansa | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 44 | 0 | 1 | 0 |
36 | Barra Mansa | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 29 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Kwekwe | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 6 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Kwekwe | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 0 | 0 | 0 |
34 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 0 | 0 | 0 |
33 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 11 | 0 | 0 | 0 |