51 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
48 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
47 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 0 | 0 | 1 | 2 |
46 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
45 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 |
44 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
42 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
41 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 1 | 0 | 3 | 1 |
39 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 27 | 3 | 0 | 2 | 0 |
37 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |