52 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 19 | 0 | 10 | 4 | 0 |
50 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 0 | 1 | 6 | 1 |
49 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 33 | 1 | 6 | 9 | 0 |
48 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 0 | 1 | 8 | 0 |
47 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 33 | 1 | 14 | 6 | 0 |
46 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 32 | 0 | 7 | 12 | 1 |
45 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 39 | 2 | 18 | 3 | 0 |
44 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 38 | 4 | 21 | 3 | 0 |
43 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 3 | 25 | 5 | 0 |
42 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 0 | 14 | 4 | 0 |
41 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 0 | 1 | 5 | 0 |
40 | Dynamos | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 7 | 9 | 0 |
39 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |