53 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 |
52 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 12 | 0 | 0 |
51 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 0 | 0 |
50 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 |
49 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 |
48 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 0 |
47 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 |
47 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 11 | 0 | 0 |
46 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 24 | 2 | 1 |
45 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 24 | 3 | 0 |
44 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 0 | 0 |
43 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 27 | 0 | 0 |
42 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 18 | 1 | 0 |
41 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 3 | 0 |
40 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 32 | 0 | 0 |
39 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 15 | 0 | 0 |
38 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 19 | 0 | 0 |
37 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 22 | 0 | 0 |
36 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 17 | 2 | 0 |
35 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 14 | 0 | 0 |
34 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 18 | 0 | 0 |
33 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 18 | 2 | 0 |