53 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
52 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 0 | 1 | 6 | 0 |
51 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 0 | 4 | 1 | 1 |
50 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 3 | 3 | 1 |
49 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 0 | 5 | 2 | 0 |
48 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 29 | 0 | 11 | 3 | 1 |
47 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
46 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 26 | 1 | 6 | 8 | 0 |
45 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 1 | 4 | 8 | 1 |
44 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 28 | 1 | 8 | 9 | 1 |
43 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 2 | 5 | 11 | 0 |
42 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 0 | 5 | 10 | 0 |
41 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 29 | 0 | 4 | 13 | 0 |
40 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 22 | 1 | 5 | 8 | 0 |
39 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 3 | 5 | 10 | 0 |
38 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 14 | 0 | 4 | 2 | 0 |
37 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 6 | 14 | 6 | 0 |
36 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 3 | 14 | 6 | 0 |
35 | FC Fougamou | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 28 | 7 | 15 | 7 | 0 |
34 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |