51 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Shanghai #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 60 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |