52 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 18 | 0 | 0 |
50 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 9 | 0 | 0 |
49 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
47 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 43 | 12 | 0 | 0 |
46 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 9 | 0 | 0 |
45 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
44 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 37 | 7 | 0 | 0 |
40 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 19 | 3 | 0 | 0 |
39 | Doha SC | Giải vô địch quốc gia Qatar | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sidi Smaïl | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sidi Smaïl | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sidi Smaïl | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sidi Smaïl | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Sidi Smaïl | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Sidi Smaïl | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |