52 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 0 | 0 | 7 | 1 |
50 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Galati #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |