54 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 13 | 1 | 0 | 3 | 1 |
52 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 61 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 57 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 58 | 1 | 0 | 2 | 1 |
36 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 60 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Vejle IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 52 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Ronneby IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Ronneby IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |