51 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 9 | 0 | 2 | 5 | 0 |
50 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 22 | 0 | 2 | 15 | 1 |
49 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 0 | 2 | 10 | 1 |
48 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 2 | 8 | 0 |
47 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 0 | 2 | 3 | 1 |
46 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 4 | 6 | 0 |
45 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 0 | 2 | 6 | 1 |
44 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 |
43 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 1 | 9 | 4 | 0 |
42 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 0 | 2 | 6 | 2 |
41 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 10 | 9 | 0 |
40 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 1 | 7 | 7 | 0 |
39 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 20 | 1 | 3 | 3 | 1 |
38 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 4 | 1 | 0 |
37 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 8 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 42 | 0 | 2 | 9 | 0 |
35 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 49 | 0 | 1 | 8 | 0 |
34 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Tripoli #3 | Giải vô địch quốc gia Libya | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |