53 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 18 | 2 | 3 | 0 |
52 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 25 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 24 | 2 | 5 | 0 |
50 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 26 | 29 | 4 | 0 | 0 |
49 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 36 | 45 | 3 | 1 | 0 |
48 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 49 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 38 | 4 | 3 | 0 |
46 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 37 | 37 | 1 | 5 | 0 |
45 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 39 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 14 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger | 35 | 9 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger | 31 | 12 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 37 | 51 | 4 | 3 | 1 |
39 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 50 | 3 | 4 | 0 |
38 | FC Gouré | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 16 | 25 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |