thứ năm tháng 8 9 - 13:00 | FC Steinfort | 8-2 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ bảy tháng 7 7 - 11:38 | FC Sillamäe #2 | 1-10 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 13:20 | FC Tallinn #13 | 8-1 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 11:20 | FC Kiviõli #2 | 1-3 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 13:44 | FC Tartu #12 | 4-0 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 11:24 | FC Tartu #8 | 1-4 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 13:17 | FC Tartu #13 | 5-0 | 0 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 11:43 | FC Tallinn #7 | 0-6 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 11:33 | FC Kiviõli #2 | 0-2 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 14:36 | FC Tallinn #12 | 6-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 11:26 | FC Pärnu #2 | 0-7 | 0 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 13:40 | FC Tartu #13 | 5-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 11:46 | FC Tartu #8 | 2-5 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 08:27 | FC Valga #4 | 5-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 11:45 | FC Kuressaare #3 | 0-4 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 04:23 | FC Võru #2 | 6-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 11:38 | FC Võru #2 | 0-6 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 09:24 | FC Kuressaare #3 | 4-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 11:24 | Pärnu JK | 0-10 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 19:39 | FC Maardu #2 | 7-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 11:42 | FC Kiviõli #3 | 0-4 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 14:21 | FC Tallinn #12 | 6-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 11:45 | FC Tallinn #13 | 2-7 | 0 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 02:23 | FC Sillamäe #2 | 7-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |