52 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 7 | 0 | 0 |
51 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 23 | 9 | 0 | 0 |
50 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 8 | 0 | 0 |
49 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 7 | 0 | 0 |
48 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 24 | 4 | 0 | 0 |
47 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 27 | 10 | 0 | 0 |
46 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
45 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
43 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
42 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 9 | 5 | 0 | 0 |
41 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 7 | 2 | 0 | 0 |
39 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 1 | 0 |
35 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
33 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 5 | 0 | 1 | 0 |