52 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 14 | 2 | 1 | 0 | 0 |
51 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 17 | 0 | 7 | 0 | 0 |
50 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 36 | 21 | 16 | 3 | 0 |
49 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 6 | 23 | 2 | 0 |
48 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 40 | 5 | 9 | 2 | 0 |
47 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 1 | 3 | 4 | 0 |
46 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 3 | 8 | 4 | 0 |
45 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 2 | 6 | 4 | 0 |
44 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 6 | 8 | 5 | 0 |
43 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 0 | 2 | 5 | 0 |
42 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 6 | 1 | 4 | 0 |
41 | Siófoki BFC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 31 | 1 | 6 | 1 | 0 |
40 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Corinth | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 16 | 16 | 1 | 0 |
37 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |