45 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 30 | 0 | 2 | 6 | 0 |
44 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 0 | 7 | 10 | 2 |
43 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 1 | 0 | 9 | 1 |
42 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 34 | 1 | 2 | 7 | 0 |
41 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 27 | 0 | 2 | 5 | 0 |
40 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 33 | 0 | 8 | 9 | 0 |
38 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 33 | 0 | 9 | 7 | 0 |
37 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
35 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 25 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Kazarman | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 33 | 0 | 2 | 5 | 1 |