56 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
55 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 0 | 4 | 1 | 0 |
54 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 0 | 5 | 1 | 0 |
53 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 2 | 12 | 0 | 0 |
52 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 8 | 10 | 2 | 0 |
51 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24 | 9 | 9 | 1 | 0 |
50 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24 | 9 | 11 | 0 | 0 |
49 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 32 | 28 | 20 | 5 | 0 |
48 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 16 | 6 | 0 |
47 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 15 | 5 | 0 |
46 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 11 | 10 | 0 |
45 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 1 | 29 | 9 | 0 |
44 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 1 | 11 | 13 | 0 |
43 | Olsztyn #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 8 | 15 | 0 |
42 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 1 | 24 | 2 | 0 |
41 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Dobele #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 42 | 5 | 11 | 10 | 0 |
35 | FC Kunduz | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 26 | 0 | 3 | 11 | 0 |
34 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |