52 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 8 | 2 | 0 | 0 |
51 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 2 | 0 | 0 |
50 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 6 | 1 | 0 |
49 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 29 | 9 | 0 | 0 |
48 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
47 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 29 | 5 | 0 | 0 |
46 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 8 | 0 | 0 |
45 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 33 | 8 | 0 | 0 |
44 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 7 | 0 | 0 |
43 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 32 | 11 | 0 | 0 |
42 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 15 | 0 | 0 |
41 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 23 | 7 | 0 | 0 |
40 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
39 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
38 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 5 | 2 | 0 |
37 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 32 | 7 | 1 | 0 |
36 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 32 | 4 | 1 | 0 |
35 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 59 | 0 | 1 | 1 |
34 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |