50 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 22 | 2 | 0 | 8 | 0 |
46 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
45 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 1 |
44 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
43 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 7 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |