52 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 4 | 3 | 0 | 0 |
51 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 22 | 5 | 1 | 0 |
50 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
49 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 4 | 1 | 0 |
48 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
47 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 3 | 0 | 0 |
46 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 2 | 0 | 0 |
45 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 1 | 1 | 0 |
44 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 2 | 0 | 0 |
43 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 2 | 0 | 0 |
42 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
41 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
40 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
39 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 12 | 1 | 0 | 0 |
38 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 7 | 1 | 0 |
37 | Tadjoura #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 18 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 12 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 15 | 0 | 0 | 0 |