55 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
53 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 22 | 0 | 1 | 6 | 0 |
52 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 0 | 4 | 5 | 0 |
51 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 1 | 6 | 6 | 0 |
50 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 13 | 8 | 0 |
49 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 2 | 1 | 0 |
48 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
46 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
45 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 2 | 7 | 0 |
43 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 6 | 0 | 0 |
42 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 1 | 6 | 0 |
41 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 1 | 10 | 0 |
39 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 10 | 0 |
38 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 11 | 0 |
37 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 7 | 1 |
36 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Suhar | Giải vô địch quốc gia Oman | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | Suhar | Giải vô địch quốc gia Oman | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |