59 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 11 | 10 | 0 | 0 |
58 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 19 | 0 | 0 |
57 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 27 | 0 | 0 |
56 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 27 | 0 | 0 |
55 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 26 | 0 | 0 |
54 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 25 | 0 | 0 |
53 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 23 | 0 | 0 |
52 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 27 | 0 | 0 |
51 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 25 | 0 | 0 |
50 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 25 | 0 | 0 |
49 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 25 | 0 | 0 |
48 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 27 | 0 | 0 |
47 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 32 | 24 | 0 | 0 |
46 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 12 | 0 | 0 |
45 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 6 | 0 | 0 |
44 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
43 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 7 | 0 | 0 |
42 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | Divinópolis #5 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 21 | 3 | 0 | 0 |
39 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 8 | 0 | 0 | 0 |
38 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 0 | 0 | 0 |
37 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 3 | 0 | 0 | 0 |