51 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 29 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Rovaniemen mlk. | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 6 | 0 | 0 |
36 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 0 | 0 | 0 |
35 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 0 |