56 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 25 | 1 | 0 | 5 | 0 |
55 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 23 | 1 | 0 | 8 | 1 |
54 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
53 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
52 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
51 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
40 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Valmiera #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
37 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |