57 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 38 | 23 | 3 | 0 | 0 |
55 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 10 | 3 | 1 | 0 |
54 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 24 | 2 | 1 | 0 |
53 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 12 | 3 | 2 | 0 |
52 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 26 | 1 | 3 | 0 |
51 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 6 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 9 | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 11 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 33 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 27 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 49 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 40 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 14 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 22 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 18 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 7 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ikot Ekpene | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ikot Ekpene | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ikot Ekpene | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ikot Ekpene | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |