60 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC 猪娃娃 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 1 | 2 | 0 |
53 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |