45 | Apatzingán | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Apatzingán | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 23 | 2 | 1 | 0 |
43 | Apatzingán | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 14 | 1 | 2 | 0 |
42 | Apatzingán | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 33 | 26 | 0 | 0 | 0 |
41 | Apatzingán | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 31 | 11 | 0 | 3 | 0 |
40 | Apatzingán | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 64 | 28 | 2 | 2 | 0 |
39 | Apatzingán | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 33 | 15 | 3 | 3 | 0 |
38 | Apatzingán | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 31 | 13 | 1 | 1 | 0 |
37 | Chattanooga | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |