53 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 24 | 0 | 9 | 10 | 1 |
52 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 24 | 1 | 10 | 6 | 0 |
51 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 3 | 14 | 8 | 1 |
50 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 4 | 14 | 9 | 0 |
49 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 7 | 6 | 0 |
48 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 2 | 8 | 6 | 0 |
47 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 10 | 34 | 3 | 0 |
46 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 2 | 9 | 3 | 1 |
45 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 3 | 9 | 0 |
44 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 1 | 9 | 1 |
43 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 8 | 9 | 0 |
42 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 23 | 0 | 8 | 8 | 2 |
41 | FC Riga #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Riga #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Riga #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Riga #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Riga #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |