58 | AUG Gösting | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 22 | 0 | 6 | 3 | 0 |
57 | AUG Gösting | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 14 | 10 | 0 |
56 | AUG Gösting | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 0 | 2 | 8 | 0 |
55 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 5 | 19 | 3 | 0 |
54 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 5 | 11 | 8 | 0 |
53 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
52 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 9 | 27 | 8 | 0 |
51 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 3 | 12 | 6 | 0 |
50 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 2 | 19 | 3 | 0 |
49 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 2 | 18 | 2 | 0 |
48 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 2 | 15 | 1 | 0 |
47 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 2 | 21 | 2 | 0 |
46 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 24 | 3 | 0 |
45 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 12 | 0 | 0 |
44 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 1 | 16 | 10 | 0 |
43 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 2 | 15 | 4 | 0 |
42 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 5 | 5 | 0 |
41 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 2 | 7 | 7 | 0 |
40 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 7 | 2 | 0 |
39 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Al Hoceïma #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 24 | 5 | 10 | 11 | 0 |
38 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |