58 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
40 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |