Firas Abdoun: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
58pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]10000
57pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]281000
56pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]292030
55pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]302000
54pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]301000
53pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]321020
52pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]290010
51pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]240000
50pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]290000
49pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]330030
48pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]270010
47pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]291000
46pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]272000
45pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]300000
44pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]300000
43pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]320000
42pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]302000
41pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]580020
40pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine [2]521020
39pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine310010
38pal Ghazzah #2pal Giải vô địch quốc gia Palestine281050
38il FC Wanakail Giải vô địch quốc gia Israel30000
37il FC Wanakail Giải vô địch quốc gia Israel170010
36il FC Wanakail Giải vô địch quốc gia Israel160010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 19 2018il FC Wanakapal Ghazzah #2RSD3 721 465

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của il FC Wanaka vào thứ ba tháng 2 6 - 11:55.