58 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
55 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 58 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 52 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ghazzah #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |