Normunds Grigaļāvičs: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Riga #38 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 44 | 22 | 2 | 3 | 0 |
39 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 12 4 2018 | Spēks no tētiem | Không có | RSD25 000 000 |
tháng 8 25 2018 | Spēks no tētiem | FC Riga #38 (Đang cho mượn) | (RSD176 757) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của Spēks no tētiem vào thứ ba tháng 2 13 - 06:56.