47 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 28 | 20 | 3 | 0 | 0 |
45 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 10 | 2 | 1 | 0 | 1 |
44 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 11 | 13 | 0 | 0 | 0 |
43 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
42 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Khawr Fakkān #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |