57 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 27 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
50 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
48 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 |
45 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 58 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Olympique de Cayenne | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Olympique de Cayenne | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |