52 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 |
51 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 3 | 0 |
50 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 |
49 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 |
48 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 2 | 0 |
47 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 27 | 0 | 0 |
46 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 28 | 0 | 0 |
45 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 1 | 0 |
44 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 26 | 0 | 0 |
43 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 |
42 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 18 | 0 | 0 |
41 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 15 | 0 | 0 |
41 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 13 | 0 | 0 |
40 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 |
39 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 |
38 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 24 | 0 | 0 |
37 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 1 | 0 |
36 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 10 | 0 | 0 |