44 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 32 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 11 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |