52 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 0 | 5 | 8 | 0 |
51 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 0 | 7 | 8 | 0 |
50 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 15 | 10 | 0 |
49 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 0 | 5 | 1 | 0 |
48 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 1 | 6 | 1 | 0 |
47 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 0 | 11 | 2 | 0 |
46 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 13 | 0 | 4 | 1 | 0 |
45 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
43 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 38 | 0 | 3 | 6 | 0 |
42 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |