58 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 26 | 3 | 12 | 7 | 1 |
57 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 30 | 12 | 13 | 11 | 0 |
56 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 11 | 34 | 6 | 0 |
55 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 24 | 7 | 6 | 4 | 0 |
54 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 24 | 10 | 18 | 5 | 0 |
53 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 15 | 5 | 11 | 3 | 0 |
52 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 |
51 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 1 | 2 | 6 | 0 |
50 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 5 | 6 | 0 |
49 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 15 | 0 | 1 | 10 | 0 |
49 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 16 | 3 | 4 | 5 | 0 |
48 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 13 | 20 | 9 | 0 |
47 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 10 | 21 | 6 | 0 |
46 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 2 | 13 | 10 | 0 |
45 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 7 | 19 | 5 | 0 |
44 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 12 | 7 | 0 |
43 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 4 | 20 | 8 | 1 |
42 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 3 | 18 | 3 | 0 |
41 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 1 | 4 | 2 | 0 |
40 | Bolgatanga | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 25 | 11 | 16 | 7 | 0 |
39 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 36 | 7 | 26 | 11 | 0 |
38 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |