58 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 0 | 0 | 7 | 0 |
54 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
52 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
50 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 72 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Humma | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |