59 | FC Bouloupari #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Bouloupari #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Bouloupari #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Bouloupari #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
53 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 0 | 8 | 0 |
52 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
51 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
50 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 0 | 1 | 3 | 1 |
49 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 1 |
47 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 45 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 39 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |