55 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
52 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
48 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 1 | 2 | 0 | 0 |
47 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |